Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí. Hotline 1: 0912 925 032 (Mr. Việt) Hotline 2: 0335 834 886 (Mr. Tùng) Hotline 3: 0344 299 417 (Ms. Nhung) |
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Đ/Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT | Đặt hàng |
Thép tấm chịu nhiệt ASTM-A515 (Thời gian hiệu lực từ ngày 01/11/2024) | ||||||||
1 | Tấm chịu nhiệtA515 8lyx2100x9000mm | 904,32 | 29.091 | 26.307.491 | 32.000 | 28.938.240 | ||
2 | Tấm chịu nhiệt A515 10lyx2000x12000mm | 1.130,4 | 29.091 | 32.884.364 | 32.000 | 36.172.800 | ||
3 | Tấm chịu nhiệt A515 6lyx2010x12000mm | 628,24 | 29.091 | 18.276.073 | 32.000 | 20.103.680 | ||
4 | Tấm chịu nhiệt A515 12lyx2000x12000mm | 2.260,8 | 29.091 | 65.768.727 | 32.000 | 72.345.600 | ||
5 | Tấm chịu nhiệt A515 14lyx2000x12000mm | 2.637,6 | 29.091 | 76.730.182 | 32.000 | 84.403.200 | ||
6 | Tấm chịu nhiệt A515 16lyx2000x12000mm | 3.014,4 | 29.091 | 87.691.636 | 32.000 | 96.460.800 | ||
7 | Tấm chịu nhiệt A515 20lyx2000x12000mm | 3.768 | 29.091 | 109.614.545 | 32.000 | 120.576.000 | ||
8 | Tấm chịu nhiệt A515 22lyx2000x12000mm | 4.144,8 | 29.091 | 120.576.000 | 32.000 | 132.633.600 | ||
9 | Tấm chịu nhiệt A515 25lyx2000x12000mm | 4.71 | 29.091 | 137.018.182 | 32.000 | 150.720.000 |