CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG
CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG

CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG

CHUYÊN KINH DOANH CÁC MẶT HÀNG VỀ KIM KHÍ, THÉP HÌNH, THÉP XÂY DỰNG,
GIA CÔNG KẾT CẤU, XÂY LẮP CÁC CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, CÔNG NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ

4 - Bảng giá Thép góc ( Equal Angle) - V30 đến V200

4 - Bảng giá Thép góc ( Equal Angle) - V30 đến V200 4 - Bảng giá Thép góc ( Equal Angle) - V30 đến V200
 
      Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất
               và được tư vấn miễn phí.

                   -------------------------
     Hotline 1: 0384.546.668 (Mr. Việt)
     Hotline 2: 0335 834 886 (Mr. Tùng)
     Hotline 3: 0344 299 417 (Ms. Nhung)
S000015 Thép góc (Equal Angle) Số lượng: 1 Cái
  • 4 - Bảng giá Thép góc ( Equal Angle) - V30 đến V200

  •  
          Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất
                   và được tư vấn miễn phí.

                       -------------------------
         Hotline 1: 0384.546.668 (Mr. Việt)
         Hotline 2: 0335 834 886 (Mr. Tùng)
         Hotline 3: 0344 299 417 (Ms. Nhung)

Chi tiết sản phẩm

TT Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Nhà SX Đặt hàng
(m) (Kg)
 Thép góc (Equal Angle) JIS G3192, TCVN 1656-93
(Thời gian hiệu lực từ ngày 18/04/2025)
1 Thép V 30x30x3 SS400 6 8,2 TN  
2 Thép V 40x40x3 SS400 6 11,1 TN  
3 Thép V 40x40x4 SS400 6 14,5 TIS  
4 Thép V 40x40x5 SS400 6 17,7 TIS  
5 Thép V 50x50x4 SS400 6 18,3 DVS  
6 Thép V 50x50x5 SS400 6 22,62 Có 12m  
7 Thép V 50x50x6 SS400 6 26,58 Có 12m  
8 Thép V 60x60x4 SS400 6 22,08 TISCO  
9 Thép V 60x60x5 SS400 6 27,3 Có 12m  
10 Thép V 60x60x6 SS400 6 32,48 Có 12m  
11 Thép V 63x63x5 SS400 6 28,86 Có 12m  
12 Thép V 63x63x6 SS400 6 34,32 DVS  
13 Thép V 65x65x5 SS400 6 30 DVS  
14 Thép V 65x65x6 SS400 6 35,46 Có 12m  
15 Thép V 70x70x5 SS400 6 32,28 Có 12m  
16 Thép V 70x70x6 SS400 6 38,34 Có 12m  
17 Thép V 70x70x7 SS400 6 44,34 Có 12m  
18 Thép V 70x70x8 SS400 6 48,96 TISCO  
19 Thép V 75x75x5 SS400 6 34,8 Có 12m  
20 Thép V 75x75x6 SS400 6 41,34 Có 12m  
21 Thép V 75x75x7 SS400 6 47,7 Có 12m  
22 Thép V 75x75x8 SS400 6 53,94 TISCO  
23 Thép V 75x75x9 SS400 6 60,6 TISCO  
24 Thép V 80x80x6 SS400 6 44,16 DVS  
25 Thép V 80x80x7 SS400 6 51,06 Có 12m  
26 Thép V 80x80x8 SS400 6 58 Có 12m  
27 Thép V 90x90x6 SS400 6 50,1 Có 12m  
28 Thép V 90x90x7 SS400 6 86,8 Có 12m  
29 Thép V 90x90x8 SS400 6 65 Có 12m  
30 Thép V 90x90x9 SS400 12 146,4 Có 12m  
31 Thép V 90x90x10 SS400 12 162 TIS  
32 Thép V 100x100x7 SS400 12 129,6 DVS  
33 Thép V 100x100x8 SS400 12 146,4 DVS  
34 Thép V 100x100x9 SS400 12 151,2 TIS  
35 Thép V 100x100x10 SS400 6 90,6 DVS  
36 Thép V 100x100x12 SS400 12 213,6 TIS  
37 Thép V 120x120x8 SS400 12 176,4 TIS+AKS  
38 Thép V 120x120x10 SS400 12 218,4 Có 6m, 9m  
39 Thép V 120x120x12 SS400 12 259,2 Có 6m, 9m  
40 Thép V 125x125x9 SS400 12 207 Có 6m, 9m  
41 Thép V 125x125x10 SS400 12 228 Có 6m, 9m  
42 Thép V 125x125x12 SS400 12 271,2 Có 6m, 9m  
43 Thép V 130x130x9 SS400 12 215,4 TIS+AKS  
44 Thép V 130x130x10 SS400 12 237 Có 6m, 9m  
45 Thép V 130x130x12 SS400 12 280,8 Có 6m, 9m  
46 Thép V 130x130x15 SS400 12 345,6 TISCO  
47 Thép V 140x140x10 SS400 12 256,8 TISCO   
48 Thép V 140x140x12 SS400 12 304,8  TISCO   
49 Thép V 150x150x10 SS400 12 274,8 TIS+DVS  
50 Thép V 150x150x12 SS400 12 327,6 TIS+DVS   
51 Thép V 150x150x15 SS400 12 403,2 TISCO+DVS  
52 Thép V 100x100x7 SS540 12 129,6 TISCO  
53 Thép V 100x100x8 SS540 12 146,4 Có 6m, 9m  
54 Thép V 100x100x10 SS540 12 181,2 Có 6m, 9m  
55 Thép V 100x100x12 SS540 12 213,6 TISCO   
56 Thép V 120x120x8 SS540 12 176,4 TIS+DVS  
57 Thép V 120x120x10 SS540 12 164,7 Có 6m, 9m  
58 Thép V 120x120x12 SS540 12 259,2 TISCO+DVS  
59 Thép V 130x130x9 SS540 12 215,4 Có 6m, 9m  
60 Thép V 130x130x10 SS540 12 237 Có 6m, 9m  
61 Thép V 130x130x12 SS4540 12 280,8 Có 6m, 9m  
62 Thép V 140x140x10 SS540 12 256,8 TISCO  
63 Thép V 140x140x12 SS540 12 304,8 TISCO  
64 Thép V 150x150x10 SS540 12 274,8 TIS+AKS  
65 Thép V 150x150x12 SS540 12 327,6 TIS+AKS  
66 Thép V 150x150x15 SS540 12 403,2 TIS + DVS   
67 Thép V 175x175x12 SS540 12 381,6 AKS+NK  
68 Thép V 175x175x15 SS540 12 472,8 AKS+NK  
69 Thép V 200x200x15 SS540 12 543,6 AKS+NK  
70 Thép V 200x200x20 SS540 12 716,4 AKS+NK  
71 Thép V 200x200x25 SS540 12 883,2 NK  
72 Thép V 250x250x25 SS4540 12 1.124,40 NK  
73 Thép V 250x250x35 SS4540 12 1.536 NK  
*Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của Nhà sản xuất (Bản gốc).    
*Nhận đơn sản xuất theo kích thước - Cắt chặt theo quy cách yêu cầu và đột lỗ.
*Có mạ kẽm nhúng nóng và mạ điện phân - Có xe vận chuyển.    
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây