CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG
CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG

CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG

CHUYÊN KINH DOANH CÁC MẶT HÀNG VỀ KIM KHÍ, THÉP HÌNH, THÉP XÂY DỰNG,
GIA CÔNG KẾT CẤU, XÂY LẮP CÁC CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, CÔNG NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ

4 - Bảng giá Thép góc ( Equal Angle) - V30 đến V200

4 - Bảng giá Thép góc ( Equal Angle) - V30 đến V200 4 - Bảng giá Thép góc ( Equal Angle) - V30 đến V200
 

Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí.
Hotline 1: 0384 546 668
Hotline 2: 0335 834 886

Hotline 3: 0344 299 417
S000015 Thép góc (Equal Angle) Số lượng: 1 Cái
  • 4 - Bảng giá Thép góc ( Equal Angle) - V30 đến V200

  •  

    Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí.
    Hotline 1: 0384 546 668
    Hotline 2: 0335 834 886

    Hotline 3: 0344 299 417

Chi tiết sản phẩm

TT Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT Đơn giá có VAT Tổng giá   có VAT Nhà SX
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
 Thép góc (Equal Angle) JIS G3192, TCVN 1656-93  (Thời gian hiệu lực từ ngày 27/07/2024)
1 Thép V 30x30x3 SS400 6 8,2 15.514 127.212 17.065 139.933 TIS
2 Thép V 40x40x3 SS400 6 11,1 15.514 172.201 17.065 189.422 TIS
3 Thép V 40x40x4 SS400 6 14,5 15.514 224.948 17.065 247.443 TIS
4 Thép V 40x40x5 SS400 6 17,7 15.786 279.419 17.365 307.361 TIS
5 Thép V 50x50x4 SS400 6 18,3 14.273 261.191 15.700 287.310 DVS
6 Thép V 50x50x5 SS400 6 22,62 14.273 322.849 15.700 355.134 Có 12m
7 Thép V 50x50x6 SS400 6 26,58 14.273 379.369 15.700 417.306 Có 12m
8 Thép V 60x60x4 SS400 6 22,08 15.586 344.147 17.145 378.562 TISCO
9 Thép V 60x60x5 SS400 6 27,3 15.405 420.544 16.945 462.599 Có 12m
10 Thép V 60x60x6 SS400 6 32,48 15.405 500.340 16.945 550.374 Có 12m
11 Thép V 63x63x5 SS400 6 28,86 14.182 409.287 15.600 450.216 Có 12m
12 Thép V 63x63x6 SS400 6 34,32 14.182 486.720 15.600 535.392 DVS
13 Thép V 65x65x5 SS400 6 30 15.355 460.636 16.890 506.700 TISCO
14 Thép V 65x65x6 SS400 6 35,46 15.355 544.472 16.890 598.919 Có 12m
15 Thép V 70x70x5 SS400 6 32,28 15.627 504.448 17.190 554.893 Có 12m
16 Thép V 70x70x6 SS400 6 38,34 14.182 543.731 15.600 598.104 Có 12m
17 Thép V 70x70x7 SS400 6 44,34 14.182 628.822 15.600 691.704 Có 12m
18 Thép V 70x70x8 SS400 6 48,96 14.182 694.342 15.600 763.776 TISCO
19 Thép V 75x75x5 SS400 6 34,8 14.182 493.527 15.600 542.880 Có 12m
20 Thép V 75x75x6 SS400 6 41,34 14.182 586.276 15.600 644.904 Có 12m
21 Thép V 75x75x7 SS400 6 47,7 14.182 676.473 15.600 744.120 Có 12m
22 Thép V 75x75x8 SS400 6 53,94 14.182 764.967 15.600 841.464 TISCO
23 Thép V 75x75x9 SS400 6 60,6 14.182 859.418 15.600 945.360 TISCO
24 Thép V 80x80x6 SS400 6 44,16 14.182 626.269 15.600 688.896 DVS
25 Thép V 80x80x7 SS400 6 51,06 14.182 724.124 15.600 796.536 Có 12m
26 Thép V 80x80x8 SS400 6 58 14.182 822.545 15.600 904.800 Có 12m
27 Thép V 90x90x6 SS400 6 50,1 14.273 715.064 15.700 786.570 Có 12m
28 Thép V 90x90x7 SS400 6 86,8 14.273 1.238.873 15.700 1.362.760 Có 12m
29 Thép V 90x90x8 SS400 6 65 14.273 927.727 15.700 1.020.500 Có 12m
30 Thép V 90x90x9 SS400 12 146,4 14.273 2.089.527 15.700 2.298.480 Có 12m
31 Thép V 90x90x10 SS400 12 162 14.273 2.312.182 15.700 2.543.400 TIS
32 Thép V 100x100x7 SS400 12 129,6 14.273 1.849.745 15.700 2.034.720 DVS
33 Thép V 100x100x8 SS400 12 146,4 14.273 2.089.527 15.700 2.298.480 DVS
34 Thép V 100x100x9 SS400 12 151,2 14.273 2.158.036 15.700 2.373.840 TIS
35 Thép V 100x100x10 SS400 6 90,6 14.273 1.293.109 15.700 1.422.420 DVS
36 Thép V 100x100x12 SS400 12 213,6 15.618 3.336.044 17.180 3.669.648 TIS
37 Thép V 120x120x8 SS400 12 176,4 16.591 2.926.636 18.250 3.219.300 TIS+AKS
38 Thép V 120x120x10 SS400 12 218,4 16.591 3.623.455 18.250 3.985.800 Có 6m, 9m
39 Thép V 120x120x12 SS400 12 259,2 16.591 4.300.364 18.250 4.730.400 Có 6m, 9m
40 Thép V 125x125x9 SS400 12 207 16.591 3.434.318 18.250 3.777.750 Có 6m, 9m
41 Thép V 125x125x10 SS400 12 228 16.705 3.808.636 18.375 4.189.500 Có 6m, 9m
42 Thép V 125x125x12 SS400 12 271,2 16.705 4.530.273 18.375 4.983.300 Có 6m, 9m
43 Thép V 130x130x9 SS400 12 215,4 16.591 3.573.682 18.250 3.931.050 TIS+AKS
44 Thép V 130x130x10 SS400 12 237 16.591 3.932.045 18.250 4.325.250 Có 6m, 9m
45 Thép V 130x130x12 SS400 12 280,8 16.591 4.658.727 18.250 5.124.600 Có 6m, 9m
46 Thép V 130x130x15 SS400 12 345,6 17.341 5.993.018 19.075 6.592.320 TISCO
47 Thép V 140x140x10 SS400 12 256,8 18.250 4.686.600 20.075 5.155.260  
48 Thép V 140x140x12 SS400 12 304,8 18.250 5.562.600 20.075 6.118.860  
49 Thép V 150x150x10 SS400 12 274,8 17.055 4.686.589 18.760 5.155.248 TIS+AKS
50 Thép V 150x150x12 SS400 12 327,6 17.055 5.587.069 18.760 6.145.776  
51 Thép V 150x150x15 SS400 12 403,2 17.055 6.876.393 18.760 7.564.032 TISCO+AKS
52 Thép V 100x100x7 SS540 12 129,6 17.295 2.241.491 19.025 2.465.640 TISCO
53 Thép V 100x100x8 SS540 12 146,4 17.295 2.532.055 19.025 2.785.260 Có 6m, 9m
54 Thép V 100x100x10 SS540 12 181,2 17.295 3.133.936 19.025 3.447.330 Có 6m, 9m
55 Thép V 100x100x12 SS540 12 213,6 17.841 3.810.818 19.625 4.191.900  
56 Thép V 120x120x8 SS540 12 176,4 17.205 3.034.882 18.925 3.338.370 TIS+AKS
57 Thép V 120x120x10 SS540 12 164,7 17.205 2.833.589 18.925 3.116.948 Có 6m, 9m
58 Thép V 120x120x12 SS540 12 259,2 17.205 4.459.418 18.925 4.905.360 TISCO+AKS
59 Thép V 130x130x9 SS540 12 215,4 17.205 3.705.859 18.925 4.076.445 Có 6m, 9m
60 Thép V 130x130x10 SS540 12 237 17.205 4.077.477 18.925 4.485.225 Có 6m, 9m
61 Thép V 130x130x12 SS4540 12 280,8 17.205 4.831.036 18.925 5.314.140 Có 6m, 9m
62 Thép V 140x140x10 SS540 12 256,8 18.750 4.815.000 20.625 5.296.500 TISCO
63 Thép V 140x140x12 SS540 12 304,8 18.750 5.715.000 20.625 6.286.500 TISCO
64 Thép V 150x150x10 SS540 12 274,8 17.605 4.837.729 19.365 5.321.502 TIS+AKS
65 Thép V 150x150x12 SS540 12 327,6 17.605 5.767.249 19.365 6.343.974  
66 Thép V 150x150x15 SS540 12 403,2 17.605 7.098.153 19.365 7.807.968  
67 Thép V 175x175x12 SS540 12 381,6 19.682 7.510.582 21.650 8.261.640 AKS+NK
68 Thép V 175x175x15 SS540 12 472,8 19.682 9.305.564 21.650 10.236.120  
69 Thép V 200x200x15 SS540 12 543,6 19.682 10.699.036 21.650 11.768.940  
70 Thép V 200x200x20 SS540 12 716,4 19.682 14.100.055 21.650 15.510.060  
71 Thép V 200x200x25 SS540 12 883,2 20.409 18.025.309 22.450 19.827.840 NK
72 Thép V 250x250x25 SS4540 12 1.124,40 20.682 23.254.636 22.750 25.580.100 NK
73 Thép V 250x250x35 SS4540 12 1.536 22.091 33.931.636 24.300 37.324.800 NK
*Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của Nhà sản xuất (Bản gốc).        
*Nhận đơn sản xuất theo kích thước - Cắt chặt theo quy cách yêu cầu và đột lỗ.    
*Có mạ kẽm nhúng nóng và mạ điện phân - Có xe vận chuyển.        
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây