CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG
CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG

CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG

CHUYÊN KINH DOANH CÁC MẶT HÀNG VỀ KIM KHÍ, THÉP HÌNH, THÉP XÂY DỰNG,
GIA CÔNG KẾT CẤU, XÂY LẮP CÁC CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, CÔNG NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ

Bảng giá Thép U ( U-CHANNEL) JIS G3101 SS400

Bảng giá Thép U ( U-CHANNEL) JIS G3101 SS400 Bảng giá Thép U ( U-CHANNEL) JIS G3101 SS400
  Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí.
Hotline: 0987 800 785
FAX: 0280 3.763 353
S000020 Thép U (U-CHANNEL) JIS G3101 SS400 Số lượng: 1 Cái
  • Bảng giá Thép U ( U-CHANNEL) JIS G3101 SS400

  •   Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí.
    Hotline: 0987 800 785
    FAX: 0280 3.763 353

Chi tiết sản phẩm

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng lượng
(Kg)
Giá chưa VAT
(Đ/Kg)
Tổng giá chưa VAT Giá có VAT
(Đ/Kg)
Tổng giá có VAT Đặt hàng
 Thép U ( U-CHANNEL) JIS G3101 SS400 (Thời gian hiệu lực từ ngày 10/12/2019)
1 Thép U50 TQ 6 29 16.818 487.727 18.500 536.500  
2 Thép U 65 AK 6 35,4 15.909 563.182 17.500 619.500  
3 Thép U 80 AK 6 42,3 13.636 576.818 15.000 634.500  
4 Thép U 100x46x4,5 TN 6 51,6 14.091 727.091 15.500 799.800  
5 Thép U120x52x4,8 TN 6 62,4 14.091 879.273 15.500 967.200  
6 U140x58x4.9 TN 6 73,8 14.091 1.039.909 15.500 1.143.900  
7 U150x75x6,5x10 SS400 AK 12 223,2 14.545 3.246.545 16.000 3.571.200  
8 U 160 x 64 x 5 x 8,4 TN 6 85,2 14.091 1.200.545 15.500 1.320.600  
9 U 180 x74 x 5.1 AK 12 208,8 15.455 3.226.909 17.000 3.549.600  
10 U180x68x7 Chn 12 242,4 15.455 3.746.182 17.000 4.120.800  
11 U 200 x 73 x 7 x 12m(TQ) 12 271,2 15.455 4.191.273 17.000 4.610.400  
12 U 200 x 76 x 5.2 x 12m china 12 220,8 15.455 3.412.364 17.000 3.753.600  
13 U 200 x 80 x 7.5 x 10m HQ 12 295,2 16.364 4.830.545 18.000 5.313.600  
14 U 300 x 85 x 7 x 12m china 12 414 15.909 6.586.364 17.500 7.245.000  
15 U250 x 78 x 7 China 12 33 15.909 5.250.000 17.500 5.775.000  
16 U400x100x10.5 Chn 12 708 17.727 12.550.909 19.500 13.806.000  
17 U220x77x7 Chn 12 300,01 16.364 4.909.255 18.000 5.400.180  
18 U250x80x9 Chn 12 384 16.364 6.283.636 18.000 6.912.000  
19 U250x90x9x12m HQ 12 415,2 16.818 6.982.909 18.500 7.681.200  
20 U300x90x9x12m HQ 12 457,2 16.818 7.689.273 18.500 8.458.200  
21 U380x100x10.5x16x12m HQ 12 655,2 18.182 11.912.727 20.000 13.104.000  
22 U360 x 96 x 9 x 12m 12 576 17.727 10.210.909 19.500 11.232.000  
23 U125x65x6x8x12m 12 160,8 15.455 2.485.091 17.000 2.733.600  
24 U200x75x9x12m 12 308,4 15.455 4.766.182 17.000 5.242.800  
25 U100x50x5x6m 6 56,16 15.455 867.927 17.000 954.720  
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây