CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG
CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG

CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG

CHUYÊN KINH DOANH CÁC MẶT HÀNG VỀ KIM KHÍ, THÉP HÌNH, THÉP XÂY DỰNG,
GIA CÔNG KẾT CẤU, XÂY LẮP CÁC CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, CÔNG NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ

2 - Bảng giá Thép tròn trơn ( Round Bar) - SS400 or C45 or CB240

2 - Bảng giá Thép tròn trơn ( Round Bar) - SS400 or C45 or CB240 2 - Bảng giá Thép tròn trơn ( Round Bar) - SS400 or C45 or CB240
  Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí.
Hotline: 0987 800 785
FAX: 0280 3.763 353
S000026 Thép tròn hợp kim S45C-40Cr-SMn... Số lượng: 1 Cái
  • 2 - Bảng giá Thép tròn trơn ( Round Bar) - SS400 or C45 or CB240

  •   Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí.
    Hotline: 0987 800 785
    FAX: 0280 3.763 353

Chi tiết sản phẩm

TT Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đặt hàng
(m) (Kg)
 Thép tròn trơn, tròn đặc ( Round Bar) SS400 or CT3 or S45C   (Thời gian hiệu lực từ ngày 17/04/2025)
1 Thép tròn đặc F 10 6 3,7  
2 Thép tròn đặc F 12 6 5,33  
3 Thép tròn đặc F 13 (C45) 6 5,97  
4 Thép tròn đặc F 14 6 7,26  
5 Thép tròn đặc F 15 (C45) 6 8,32  
6 Thép tròn đặc F 15,5 6 8,32  
7 Thép tròn đặc F 16 6 9,48  
8 Thép tròn đặc F 18 6 12  
9 Thép tròn đặc F 19,5 6 14,07  
10 Thép tròn đặc F 20 6 14,82  
11 Thép tròn đặc F 21,5 6 17,09  
12 Thép tròn đặc F 22 6 17,34  
13 Thép tròn đặc F 24 6 21,3  
14 Thép tròn đặc F 25 8 30,8  
15 Thép tròn đặc F 28 6 28,98  
16 Thép tròn đặc F 30 6 33,3  
17 Thép tròn đặc F 32 6 37,86  
18 Thép tròn đặc F 36 6 47,94  
19 Thép tròn đặc F 38 6 53,7  
20 Thép tròn đặc F 40 6 59,16  
21 Thép tròn đặc F 42 6 65,22  
22 Thép tròn đặc F 50 6 92,52  
23 Thép tròn đặc F 60 (C45) 6 133,16  
24 Thép tròn đặc F 73 (C45) 6 197,1  
 
*Nhận đơn sản xuất theo kích thước yêu cầu - Cắt theo quy cách, uốn bẻ theo yêu cầu (Theo kích thước công trình). Có mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân.
*Có xe vận chuyển.
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây