CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG
CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG

CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG

CHUYÊN KINH DOANH CÁC MẶT HÀNG VỀ KIM KHÍ, THÉP HÌNH, THÉP XÂY DỰNG,
GIA CÔNG KẾT CẤU, XÂY LẮP CÁC CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, CÔNG NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ

1 - Bảng giá Thép xây dựng ( Deformed Bar) - Từ Ø6 đến Ø36

1 - Bảng giá Thép xây dựng ( Deformed Bar) - Từ Ø6 đến Ø36 1 - Bảng giá Thép xây dựng ( Deformed Bar) - Từ Ø6 đến Ø36
  Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí.
Hotline 1: 0912 925 032
Hotline 2: 0335 834 886
Hotline 3: 0344 299 417

 
S000027 Thép tròn đốt ( Deformed Bar) SD295-SD390- Gr60... Số lượng: 1 Cái
  • 1 - Bảng giá Thép xây dựng ( Deformed Bar) - Từ Ø6 đến Ø36

  •   Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí.
    Hotline 1: 0912 925 032
    Hotline 2: 0335 834 886
    Hotline 3: 0344 299 417

     

Chi tiết sản phẩm

STT Tên sản phẩm Nhà sản xuất Mác thép Đơn giá 
có VAT
Đơn giá 
chưa VAT
(Đ/Kg) (Đ/Kg)
 Thép thanh vằn, thép cuộn CB300, CB400, CB500  (Thời gian hiệu lực từ ngày 11/09/2023)
1 Thép thanh vằn Ø14 đến Ø36  Việt Sing CB300 V, Gr40 14.735 13.395
2 Thép thanh vằn Ø10 14.790 13.445
3 Thép thanh vằn Ø12 14.845 13.495
4 Thép cuộn trơn Ø6, Ø8 14.740 13.400
5 Thép cuộn vằn D8 15.098 13.725
1 Thép thanh vằn Ø14 đến Ø36  Nghi Sơn CB300 V, Gr40 14.790 13.445
2 Thép thanh vằn Ø10 14.845 13.495
3 Thép thanh vằn Ø12 14.900 13.545
4 Thép cuộn trơn Ø6, Ø8 15.025 13.659
5 Thép cuộn vằn D8 15.131 13.755
1 Thép thanh vằn Ø14 đến Ø36  Việt Mỹ CB300 V, Gr40 14.790 13.445
2 Thép thanh vằn Ø10 14.845 13.495
3 Thép thanh vằn Ø12 14.900 13.545
4 Thép cuộn trơn Ø6, Ø8 15.025 13.659
5 Thép cuộn vằn D8 15.153 13.775
1 Thép thanh vằn Ø14 đến Ø36  Hòa Phát CB300 V, Gr40 14.960 13.600
2 Thép thanh vằn Ø10 15.015 13.650
3 Thép thanh vằn Ø12 15.070 13.700
4 Thép cuộn trơn Ø6, Ø8 15.026 13.660
5 Thép cuộn vằn D8 15.268 13.880
1 Thép thanh vằn Ø14 đến Ø36  Việt Nhật CB300 V, Gr40 14.905 13.550
2 Thép thanh vằn Ø10 14.960 13.600
3 Thép thanh vằn Ø12 15.015 13.650
4 Thép cuộn trơn Ø6, Ø8 15.048 13.680
5 Thép cuộn vằn D8 15.268 13.880
1 Thép thanh vằn Ø14 đến Ø36  Thái nguyên CB300 V, Gr40 14.850 13.500
2 Thép thanh vằn Ø10 14.905 13.550
3 Thép thanh vằn Ø12 14.960 13.600
4 Thép cuộn trơn Ø6, Ø8 14.982 13.620
5 Thép cuộn vằn D8 14.982 13.620
19 Thép thanh vằn Ø14 đến Ø36  Hòa Phát CB400 V, CB500 V 15.235 13.850
20 Thép thanh vằn Ø10 15.290 13.900
21 Thép thanh vằn Ø12 15.345 13.950
22 Thép thanh vằn Ø14 đến Ø36  Nghi Sơn CB400 V, CB500 V 14.784 13.440
23 Thép thanh vằn Ø10 14.839 13.490
24 Thép thanh vằn Ø12 14.894 13.540
25 Thép thanh vằn Ø14 đến Ø36  Việt Sing CB400 V, CB500 V 14.779 13.435
26 Thép thanh vằn Ø10 14.834 13.485
27 Thép thanh vằn Ø12 14.889 13.535
28 Thép thanh vằn Ø14 đến Ø36  Việt Mỹ CB400 V, CB500 V 14.784 13.440
29 Thép thanh vằn Ø10 14.839 13.490
30 Thép thanh vằn Ø12 14.894 13.540
31 Thép thanh vằn Ø14 đến Ø36  Việt Nhật CB400 V, CB500 V 15.015 13.650
32 Thép thanh vằn Ø10 15.070 13.700
33 Thép thanh vằn Ø12 15.125 13.750
34 Thép thanh vằn Ø14 đến Ø36  Thái nguyên CB400 V, CB500 V 14.889 13.535
35 Thép thanh vằn Ø10 14.944 13.585
36 Thép thanh vằn Ø12 14.999 13.635
*Nhận đơn sản xuất theo kích thước yêu cầu - Cắt theo quy cách, uốn bẻ theo yêu cầu (Theo kích thước công trình).
*Có xe vận chuyển (Xe thùng, xe đầu kéo) đến kho bên mua hoặc chân công trình (Có xe cẩu để hạ hàng)
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây