![]() | Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí. Hotline: 0987 800 785 FAX: 0280 3.763 353 |
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Đ/Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT | Đặt hàng |
Thép tấm nhám ( CHEQUERED PLATE) SS400 (Thời gian hiệu lực từ ngày 10/12/2019) | ||||||||
1 | Thép tấm nhám 3 x 1500 x 6000mm | 239,4 | 12.727 | 3.046.909 | 14.000 | 3.351.600 | ![]() | |
2 | Thép tấm nhám 4 x 1500 x 6000mm | 309,6 | 12.727 | 3.940.364 | 14.000 | 4.334.400 | ![]() | |
3 | Thép tấm nhám 5 x 1500 x 6000mm | 380,7 | 12.727 | 4.845.273 | 14.000 | 5.329.800 | ![]() | |
4 | Thép tấm nhám 6 x 1500 x 6000mm | 450,9 | 12.727 | 5.738.727 | 14.000 | 6.312.600 | ![]() | |
5 | Thép tấm nhám 8 x 1500 x 6000mm | 592,2 | 13.636 | 8.075.455 | 15.000 | 8.883.000 | ![]() | |
6 | Thép tấm nhám 2 x 1250 x 6000mm | 140,2 | 15.909 | 2.230.455 | 17.500 | 2.453.500 | ![]() | |
7 | Thép tấm nhám 10 x 1500 x 6000mm | 6 | 733,5 | 13.636 | 10.002.273 | 15.000 | 11.002.500 | ![]() |