CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG
CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG

CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG

CHUYÊN KINH DOANH CÁC MẶT HÀNG VỀ KIM KHÍ, THÉP HÌNH, THÉP XÂY DỰNG,
GIA CÔNG KẾT CẤU, XÂY LẮP CÁC CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, CÔNG NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ

14 - Bảng giá Thép tấm, lá CT3C - SS400 - Q235

14 - Bảng giá Thép tấm, lá CT3C - SS400 - Q235 14 - Bảng giá Thép tấm, lá CT3C - SS400 - Q235
    Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất
và được tư vấn miễn phí.
Hotline 1: 0912 925 032 
Hotline 2: 0335 834 886
Hotline 3: 0344 299 417
S000022 Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B Số lượng: 1 Cái
  • 14 - Bảng giá Thép tấm, lá CT3C - SS400 - Q235

  •     Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất
    và được tư vấn miễn phí.
    Hotline 1: 0912 925 032 
    Hotline 2: 0335 834 886
    Hotline 3: 0344 299 417

Chi tiết sản phẩm

TT Tên sản phẩm Mác thép Trọng lượng Đơn giá   chưa VAT Tổng giá chưa VAT Đơn giá    có VAT Tổng giá    có VAT Đặt hàng
(Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
 Thép tấm, lá SS400 - Q235B (Thời gian hiệu lực từ ngày 20/03/2024)
1 Thép tấm SS400 2,8 x 1500x 6000mm SS400   Q235A 197,82 14.091 2.787.464 15.500 3.066.210  
2 Thép tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm SS400   Q235A 211,95 14.091 2.986.568 15.500 3.285.225  
3 Thép tấm SS400 3.8 x 1500x 6000mm SS400   Q235A 268,47 14.091 3.782.986 15.500 4.161.285  
4 Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm SS400   Q235A 282,6 14.091 3.982.091 15.500 4.380.300  
5 Thép tấm SS400 4,8 x 1500 x 6000mm SS400   Q235A 339,12 14.091 4.778.509 15.500 5.256.360  
6 Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm SS400   Q235A 353,25 13.991 4.942.289 15.390 5.436.518  
7 Thép tấm SS400 5,8 x 1500 x 6000mm SS400   Q235A 409,8 13.991 5.733.055 15.390 6.306.360  
8 Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm SS400   Q235A 423,9 13.991 5.930.746 15.390 6.523.821  
9 Thép tấm SS400 7,8 x 1500 x 6000mm SS400   Q235A 551,07 13.991 7.709.970 15.390 8.480.967  
10 Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm SS400   Q235A 565,2 13.991 7.907.662 15.390 8.698.428  
11 Thép tấm SS400 9,8 x 1500 x 6000mm SS400   Q235A 692,37 13.991 9.686.886 15.390 10.655.574  
12 Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm SS400   Q235A 706,5 13.991 9.884.577 15.390 10.873.035  
13 Thép tấm SS400 11,8 x 1500 x 6000mm SS400   Q235A 833,67 13.991 11.663.801 15.390 12.830.181  
14 Thép tấm SS400 12 x 2000 x 6000mm SS400   Q235A 847,8 13.991 11.861.493 15.390 13.047.642  
15 Thép tấm SS400 14 x 2000 x 6000mm SS400   Q235A 1.318,8 14.445 19.050.665 15.890 20.955.732  
16 Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm SS400   Q235A 1.507,20 14.445 21.772.189 15.890 23.949.408  
17 Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm SS400   Q235A 1.271,7 14.627 18.601.503 16.090 20.461.653  
18 Thép tấm SS400 20 x 1500 x 6000mm SS400   Q235A 1.413 14.809 20.925.245 16.290 23.017.770  
19 Thép tấm SS400 22 x 1500 x 6000mm SS400   Q235A 1.554,3 16.273 25.292.700 17.900 27.821.970  
20 Thép tấm SS400 25x 2000 x 6000mm SS400   Q235A 2.355 15.909 37.465.909 17.500 41.212.500  
21 Thép tấm SS400 30 x2000 x6000mm SS400   Q235A 2.826 15.909 44.959.091 17.500 49.455.000  
22 Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm SS400   Q235A 3.768,00 16.091 60.630.545 17.700 66.693.600  
23 Tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm SS400   Q235A 4.710 16.091 75.788.182 17.700 83.367.000  
24 Tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm SS400   Q235A 3.297 16.273 53.651.182 17.900 59.016.300  
25 Tấm SS400 28 x 2000 x 6000mm SS400   Q235A 2.637,6 16.636 43.880.073 18.300 48.268.080  
26 Tấm SS400 32 x 2000 x 6000mm SS400   Q235A 3.014,4 16.636 50.148.655 18.300 55.163.520  
27 Tấm SS400 45 x 2000 x 6000mm SS400   Q235A 4.239 16.636 70.521.545 18.300 77.573.700  
28 Tấm SS400 60 x 2000 x 6000mm SS400   Q235A 5.652 16.818 95.056.364 18.500 104.562.000  
29 Tấm SS400 70 x 2000 x 6000mm SS400   Q235A 6.594 16.818 110.899.091 18.500 121.989.000  
30 Thép lá cán nguội 0.5 x 1000x 2000mm SS400   Q235A 7,85 15.955 125.243 17.550 137.768  
31 Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm SS400   Q235A 24,53 15.773 386.905 17.350 425.596  
32 Thép lá cán nguội 1,2 x 1000 x 2000mm SS400   Q235A 20,5 15.773 323.341 17.350 355.675  
33 Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm SS400   Q235A 36,79 15.773 580.279 17.350 638.307  
34 Thép lá cán nguội 0,6x1250 x 2500mm SS400   Q235A 14,7 15.955 234.532 17.550 257.985  
35 Thép lá SS400 2,0 x 1000 x2000mm SS400   Q235A 31,4 15.773 495.264 17.350 544.790  
36 Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm SS400   Q235A 61,3 15.773 966.868 17.350 1.063.555  
* Cắt theo quy cách: Cộng +400 (đ) đến +600 (đ) tùy theo quy cách. Cắt bản mã, mặt bích: Cộng +1.000 (đ) đến +1.500 (đ) tùy loại.
* Có xe vận chuyển.
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây