| Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí. Hotline 1: 0912 925 032 (Mr. Việt) Hotline 2: 0335 834 886 (Mr. Tùng) Hotline 3: 0344 299 417 (Ms. Nhung) |
| TT | Tên sản phẩm | Mác thép | Trọng lượng | Đơn giá chưa VAT | Tổng giá chưa VAT | Đơn giá có VAT | Tổng giá có VAT | Đặt hàng |
| (Kg) | (Đ/Kg) | (Đ/Kg) | ||||||
| Thép tấm Q345B - 16M - C45 - 65G (Thời gian hiệu lực từ ngày 18/04/2025) | ||||||||
| 1 | Tôn tấm PL4x1500x6000mm | Q345B | 282,6 | | ||||
| 2 | Tôn tấm PL5x1500x6000mm | Q345B | 353,25 | | ||||
| 3 | Tôn tấm PL6x1500x6000mm | Q345B | 423,9 | | ||||
| 4 | Tôn tấm PL8x1500x6000mm | Q345B | 565,2 | | ||||
| 5 | Tôn tấm PL10x1500x6000mm | Q345B | 706,5 | | ||||
| 6 | Tôn tấm PL12x1500x6000mm | Q345B | 847,8 | | ||||
| 7 | Tôn tấm PL14x2000x12000mm | Q345B | 2.637,6 | | ||||
| 8 | Tôn tấm PL16x2000x12000mm | Q345B | 3.014,4 | | ||||
| 9 | Tôn tấm PL20x2000x12000mm | Q345B | 3.768 | | ||||
| 10 | Tôn tấm PL25x2000x12000mm | Q345B | 4710 | | ||||
| 11 | Tôn tấm PL30x2000x12000mm | Q345B | 5.652 | | ||||
| 12 | Tôn tấm PL6x1540x6000mm | 65G | 435,2 | | ||||
| 13 | Tôn tấm PL14x1540x6000mm | 65G | 1.015,5 | | ||||
| 14 | Tôn tấm PL20x1500x6000mm | S45C | 1.413 | | ||||
| 15 | Tôn tấm PL20x1500x6000mm | S50C | 1.413 | | ||||
| 15 | Tôn tấm PL20x1500x6000mm | S60C | 1.413 | | ||||
| 16 | Tôn tấm PL7x1540x6000mm | 65G | 507,7 | | ||||
| 17 | Tôn tấm PL8x1540x6000mm | 65G | 580,3 | | ||||
| 18 | Tôn tấm PL10x1540x6000mm | 65G | 725,3 | | ||||
| 19 | Tôn tấm PL12x1540x6000mm | 65G | 870,4 | | ||||
| 20 | Tôn tấm PL16x1540x6000mm | 65G | 1.160,54 | | ||||
| 21 | Tôn tấm PL18x2000x12000mm | Q345B | 3.391,2 | | ||||
| 22 | Tôn tấm PL40x2000x12000mm | Q345B | 7.536 | | ||||
| 23 | Tôn tấm PL50x2000x12000mm | Q345B | 9420 | | ||||
| 24 | Tôn tấm PL80x2000x6000mm | Q345B | 7.536 | | ||||
| 25 | Tôn tấm PL22x2000x12000mm | Q345B | 4.144,8 | | ||||
| 26 | Tôn tấm PL26x2000x12000mm | Q345B | 4.898,4 | | ||||
| 27 | Tôn tấm PL28x2000x12000mm | Q345B | 5.275,2 | | ||||
| 28 | Tôn tấm PL32x2000x12000mm | Q345B | 6.028,8 | | ||||
| 29 | Tôn tấm PL36x2000x12000mm | Q345B | 6.782,4 | | ||||
| 30 | Tôn tấm PL70x2000x6000mm | Q345B | 6.594 | | ||||
| 31 | Tôn tấm PL12x2000x12000mm | Q345B | 2.260,8 | | ||||
| 32 | Tôn tấm PL24x2000x12000mm | Q345B | 4.521,6 | | ||||
| 33 | Tôn tấm PL60x2000x6000mm | Q345B | 5.652 | | ||||
| 34 | Tôn tấm PL100x2000x6000mm | Q345B | 11.304 | | ||||
| 35 | Tôn tấm PL120x2000x6000mm | Q345B | 22.608 | | ||||
| 36 | Tôn tấm PL150x2000x6000mm | Q345B | 28.260 | | ||||
| * Có cắt theo quy cách theo yêu cầu - Mạ kẽm nhúng nóng, mạ điện phân. Có xe vận chuyển. | ||||||||