CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG
CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG

CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG

CHUYÊN KINH DOANH CÁC MẶT HÀNG VỀ KIM KHÍ, THÉP HÌNH, THÉP XÂY DỰNG,
GIA CÔNG KẾT CẤU, XÂY LẮP CÁC CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, CÔNG NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ

17 - Bảng giá Thép tấm Q345B - 16Mn - C45 - 60 - 65G

17 - Bảng giá Thép tấm Q345B - 16Mn - C45 - 60 - 65G 17 - Bảng giá Thép tấm Q345B - 16Mn - C45 - 60 - 65G
Thep tam Q345
Nhãn
  Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất
và được tư vấn miễn phí.
Hotline 1: 0912 925 032 
Hotline 2: 0335 834 886
Hotline 3: 0344 299 417
S000023 Thép tấm 16Mn(Q345B)-C45-65G Số lượng: 1 Cái
  • 17 - Bảng giá Thép tấm Q345B - 16Mn - C45 - 60 - 65G

  • Thep tam Q345
    Nhãn
      Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất
    và được tư vấn miễn phí.
    Hotline 1: 0912 925 032 
    Hotline 2: 0335 834 886
    Hotline 3: 0344 299 417

Chi tiết sản phẩm

TT Tên sản phẩm Mác thép Trọng lượng Đơn giá chưa VAT Tổng giá   chưa VAT Đơn giá có VAT Tổng giá   có VAT Đặt hàng
(Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
 Thép tấm Q345B - 16M - C45 - 65G (Thời gian hiệu lực từ ngày 19/09/2023)
1 Tôn tấm PL4x1500x6000mm Q345B 282,6 15.000 4.239.000 16.500 4.662.900  
2 Tôn tấm PL5x1500x6000mm Q345B 353,25 15.000 5.298.750 16.500 5.828.625  
3 Tôn tấm PL6x1500x6000mm Q345B 423,9 15.000 6.358.500 16.500 6.994.350  
4 Tôn tấm PL8x1500x6000mm Q345B 565,2 15.273 8.632.145 16.800 9.495.360  
5 Tôn tấm PL10x1500x6000mm Q345B 706,5 15.273 10.790.182 16.800 11.869.200  
6 Tôn tấm PL12x1500x6000mm Q345B 847,8 15.273 12.948.218 16.800 14.243.040  
7 Tôn tấm PL14x2000x12000mm Q345B 2.637,6 15.909 41.961.818 17.500 46.158.000  
8 Tôn tấm PL16x2000x12000mm Q345B 3.014,4 15.909 47.956.364 17.500 52.752.000  
9 Tôn tấm PL20x2000x12000mm Q345B 3.768 15.909 59.945.455 17.500 65.940.000  
10 Tôn tấm PL25x2000x12000mm Q345B 4710 16.273 76.644.545 17.900 84.309.000  
11 Tôn tấm PL30x2000x12000mm Q345B 5.652 16.273 91.973.455 17.900 101.170.800  
12 Tôn tấm PL6x1540x6000mm 65G 435,2 25.455 11.077.818 28.000 12.185.600  
13 Tôn tấm PL14x1540x6000mm 65G 1.015,5 26.364 26.772.273 29.000 29.449.500  
14 Tôn tấm PL20x1500x6000mm S45C 1.413 16.318 23.057.591 17.950 25.363.350  
15 Tôn tấm PL20x1500x6000mm S50C 1.413 16.682 23.571.409 18.350 25.928.550  
15 Tôn tấm PL20x1500x6000mm S60C 1.413 16.955 23.956.773 18.650 26.352.450  
16 Tôn tấm PL7x1540x6000mm 65G 507,7 28.364 14.400.218 31.200 15.840.240  
17 Tôn tấm PL8x1540x6000mm 65G 580,3 28.364 16.459.418 31.200 18.105.360  
18 Tôn tấm PL10x1540x6000mm 65G 725,3 28.364 20.572.145 31.200 22.629.360  
19 Tôn tấm PL12x1540x6000mm 65G 870,4 28.364 24.687.709 31.200 27.156.480  
20 Tôn tấm PL16x1540x6000mm 65G 1.160,54 28.364 32.917.135 31.200 36.208.848  
21 Tôn tấm PL18x2000x12000mm Q345B 3.391,2 30.091 102.044.291 33.100 112.248.720  
22 Tôn tấm PL40x2000x12000mm Q345B 7.536 16.227 122.288.727 17.850 134.517.600  
23 Tôn tấm PL50x2000x12000mm Q345B 9420 16.591 156.286.364 18.250 171.915.000  
24 Tôn tấm PL80x2000x6000mm Q345B 7.536 17.545 132.222.545 19.300 145.444.800  
25 Tôn tấm PL22x2000x12000mm Q345B 4.144,8 16.727 69.331.200 18.400 76.264.320  
26 Tôn tấm PL26x2000x12000mm Q345B 4.898,4 16.727 81.936.873 18.400 90.130.560  
27 Tôn tấm PL28x2000x12000mm Q345B 5.275,2 16.727 88.239.709 18.400 97.063.680  
28 Tôn tấm PL32x2000x12000mm Q345B 6.028,8 16.727 100.845.382 18.400 110.929.920  
29 Tôn tấm PL36x2000x12000mm Q345B 6.782,4 16.727 113.451.055 18.400 124.796.160  
30 Tôn tấm PL70x2000x6000mm Q345B 6.594 17.455 115.095.273 19.200 126.604.800  
31 Tôn tấm PL12x2000x12000mm Q345B 2.260,8 15.364 34.734.109 16.900 38.207.520  
32 Tôn tấm PL24x2000x12000mm Q345B 4.521,6 16.727 75.634.036 18.400 83.197.440  
33 Tôn tấm PL60x2000x6000mm Q345B 5.652 17.455 98.653.091 19.200 108.518.400  
34 Tôn tấm PL100x2000x6000mm Q345B 11.304 17.818 201.416.727 19.600 221.558.400  
35 Tôn tấm PL120x2000x6000mm Q345B 22.608 19.545 441.883.636 21.500 486.072.000  
36 Tôn tấm PL150x2000x6000mm Q345B 28.260 20.455 578.045.455 22.500 635.850.000  
* Có cắt theo quy cách theo yêu cầu - Mạ kẽm nhúng nóng, mạ điện phân. Có xe vận chuyển.
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây