CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG
CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG

CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG

CHUYÊN KINH DOANH CÁC MẶT HÀNG VỀ KIM KHÍ, THÉP HÌNH, THÉP XÂY DỰNG,
GIA CÔNG KẾT CẤU, XÂY LẮP CÁC CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, CÔNG NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ

6 - Bảng giá Thép I ( I - Beam từ I100 đến I 800)

6 - Bảng giá Thép I ( I - Beam từ I100 đến I 800) 6 - Bảng giá Thép I ( I - Beam từ I100 đến I 800)
  Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất
và được tư vấn miễn phí.

-------------------------
Hotline 1: 0384.546.668 (Mr. Việt)
  Hotline 2: 0335 834 886 (Mr. Tùng)
     Hotline 3: 0344 299 417 (Ms. Nhung)
S000016 Thép I (I-Beam) Số lượng: 1 Cái
  • 6 - Bảng giá Thép I ( I - Beam từ I100 đến I 800)

  •   Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất
    và được tư vấn miễn phí.

    -------------------------
    Hotline 1: 0384.546.668 (Mr. Việt)
      Hotline 2: 0335 834 886 (Mr. Tùng)
         Hotline 3: 0344 299 417 (Ms. Nhung)

Chi tiết sản phẩm

TT Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đặt hàng
(m) (Kg/thanh)
 Thép chữ I (I - Beam) JIS G3101  (Thời gian hiệu lực từ ngày 16/04/2025)
1 Thép I 100 (Đại Việt) 6 42 đến 45  
2 Thép I 120 (Đại Việt) 6 52 đến 56  
3 Thép I 150 (Đại Việt) 6 - 12 72 đến 75  
4 Thép I 150 (Đại Việt) 6 - 12 144 đến 150  
5 Thép I 200 (Đại Việt) 6 - 12 114 đến 118  
6 Thép I 200 (Đại Việt) 6 - 12 228 đến 236  
7 Thép I 250x125x6x9 (Đại Việt) 6 - 12 172 đến 174  
8 Thép I 250x125x6x9  (Đại Việt) 6 - 12 240 đến 248  
9 Thép I 100 (An Khánh) 6 - 12 43 đến 45  
10 Thép I 100 (An Khánh) 6 - 12 86 đến 90  
11 Thép I 120 (An Khánh) 6 - 12 54 đến 57  
12 Thép I 120 (An Khánh) 6 - 12 108 đến 114  
13 Thép I 150 (An Khánh) 6 - 12 74 đến 76  
14 Thép I 150 (An Khánh) 6 - 12 148 đến 152  
15 Thép I 200 (An Khánh) 6 - 12 115 đến 120  
16 Thép I 200 (An Khánh) 6 - 12 230 đến 240  
17 Thép I 250 x125x6x9 (An Khánh) 6 - 12 172 đến 174  
18 Thép I 250 x125x6x9 (An Khánh) 6 - 12 240 đến 248  
19 Thép I 100x55x4,5 TISCO 6 - 12 53 đến 56  
20 Thép I 100x55x4,5 TISCO 6 - 12 106 đến 112  
21 Thép I 120x64x4,8x7,3 TISCO 6 - 12 63 đến 69  
22 Thép I 120x64x4,8x7,3 TISCO 6 - 12 126 đến 138  
23 Thép I 150x75x5x7 TISCO 6 - 12 81 đến 84  
24 Thép I 148x100x6x9 China 12 253,2  
25 Thép I 194x150x6x9 China 12 367,2  
26 Thép I 198x99x4,5x7 (AKS) 12 148 đến 152  
27 Thép I 244x175x7x11 China 12 529  
28 Thép I 248 x124x5x8 China 12 308,4  
29 Thép I 294x200x8x12 China 12 682,8  
30 Thép I 298 x149x5.5x8 China 12 384  
31 Thép I 300x150x6.5x9 (POSCO) 12 440,4  
32 Thép I 346x174x6x9 China 12 496,8  
33 Thép I 350x175x7x11 (POSCO) 12 595,2  
34 Thép I 396x199x7x11 China 12 679,2  
35 Thép I 400x200x8x13 (POSCO) 12 792  
36 Thép I 500x200x10x16 12 1.075  
37 Cầu trục Ia 200x100x7x10 Chn 12 312  
38 Cầu trục Ia 250x125x7.5x12.5 12 457,2  
39 Cầu trục Ia 300x150x10x16 12 786  
40 Cầu trục Ia I400x150x10x18 12 864  
*Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của Nhà sản xuất (Bản gốc).  
*Nhận đơn sản xuất theo kích thước - Cắt chặt theo quy cách yêu cầu và đột lỗ.
*Có mạ kẽm nhúng nóng và mạ điện phân - Có xe vận chuyển.  
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây