![]() | Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí. Hotline: 0987 800 785 FAX: 0280 3.763 353 |
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Đ/Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT | Đặt hàng |
Thép H ( H-Beam) JIS G3101 SS400 (Thời gian hiệu lực từ ngày 10/12/2019) | ||||||||
1 | H 100 x 100 x 6 x 8 Chn | 12 | 206,4 | 14.545 | 3.002.182 | 16.000 | 3.302.400 | |
2 | H 125 x 125 x 6.5 x 9 Chn | 12 | 285,6 | 14.545 | 4.154.182 | 16.000 | 4.569.600 | |
3 | H 150 x 150 x 7 x 10 Chn | 12 | 378 | 14.545 | 5.498.182 | 16.000 | 6.048.000 | |
4 | H 200 x 200 x 8 x 12 China | 12 | 598,8 | 14.545 | 8.709.818 | 16.000 | 9.580.800 | |
5 | H 250 x 250 x 9 x 14 China | 12 | 868,8 | 14.545 | 12.637.091 | 16.000 | 13.900.800 | |
6 | H 300 x 300 x 10 x 15 China | 12 | 1.128 | 14.545 | 16.407.273 | 16.000 | 18.048.000 | |
7 | H 350 x 350 x 12 x 19 Chn | 12 | 1.644 | 14.545 | 23.912.727 | 16.000 | 26.304.000 | |
8 | H 400 x 400 x 13 x 21 Chn | 12 | 2.064 | 14.545 | 30.021.818 | 16.000 | 33.024.000 | |
9 | H 175 x 175 x 7.5 x 11 Chn | 12 | 484,8 | 18.636 | 9.034.909 | 20.500 | 9.938.400 | |
10 | H 800 x 300 x 14 x 26 | 12 | 2.52 | 15.909 | 40.090.909 | 17.500 | 44.100.000 | |
11 | H 900x300x16x28x12m | 2.916 | 15.909 | 46.390.909 | 17.500 | 51.030.000 | ||
12 | H 300x305x10x15x12m | 12 | 1.272 | 15.909 | 20.236.364 | 17.500 | 22.260.000 | |
13 | H 310x310x20x20x12m | 12 | 1.704 | 15.909 | 27.109.091 | 17.500 | 29.820.000 |